FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor Lorea

14.3.1998(26) 170cm 68Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM41
RM56
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12