FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Longstaff

30.10.1997(27) 181cm 65Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM52
CDM48
RM51
RB46
RWB46
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
35
Tăng tốc
46
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
43
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15