FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Chapman

31.12.1998(25) 175cm 69Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM53
RM51
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13