FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George McMahon

16.6.2000(24) 191cm 86Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW22
GK47
Sức mạnh
56
Thể lực
24
Tăng tốc
33
Tốc độ
36
Nhảy
55
Khéo léo
28
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
40
Quyết đoán
18
TM phát bóng
45
TM đổ người
52
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50