FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Finn O'Mara

2.3.1999(25) 183cm 74Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM35
CDM43
RM35
RB46
RWB44
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
23
Giữ bóng
37
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
57
Sút xa
24
Vô-lê
20
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16