FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Latif Blessing

30.12.1996(27) 170cm 64Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM46
RM59
RB47
RWB49
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
41
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15