FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daleho Irandust

4.6.1998(25) 185cm 73Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM49
RM55
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11