FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Engström

7.8.1990(33) 189cm 89Kg
ST36
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM44
RM34
RB46
RWB43
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
71
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13