FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Lindström

14.6.1993(31) 175cm 69Kg
ST42
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM49
RM49
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
31
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13