FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Fernández

25.1.1992(32) 183cm 80Kg
ST57
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM34
RM51
RB33
RWB35
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
47
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
30
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9