FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harlin Suárez

28.6.1994(30) 171cm 66Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB51
SW50
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
30
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11