FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludvig Fritzson

25.8.1995(28) 184cm 77Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM54
CDM50
RM56
RB49
RWB50
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
33
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10