FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssef Maziz

24.6.1998(25) 175cm 68Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM37
RM54
RB36
RWB39
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
51
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13