FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Ramírez

20.10.1987(37) 180cm 78Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM49
RM38
RB53
RWB50
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
27
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
24
Lực sút
33
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16