FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquín Aguirre

23.3.1991(33) 181cm 77Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM56
RM47
RB58
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
24
Đánh đầu
57
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
30
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16