FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentín Barbero

13.7.2000(24) 183cm 75Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM37
RM49
RB39
RWB41
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12