FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Perez

30.5.1995(29) 173cm 73Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM41
RM52
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11