FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kortne Ford

26.1.1996(28) 188cm 84Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM51
RM41
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
53
Sút xa
18
Vô-lê
27
Sút xoáy
20
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13