FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Dykes

14.3.1996(28) 185cm 65Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM49
RM45
RB48
RWB48
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11