FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Soisalo

24.4.1998(26) 181cm 75Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM48
CDM39
RM54
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
40
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
40
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
68
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
44
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9