FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Óscar Cabezas

22.12.1996(27) 180cm 79Kg
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM50
RM46
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
61
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17