FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Cheol Yong

13.11.1995(28) 174cm 65Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM52
RM54
RB54
RWB55
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9