FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Myeong Geon

27.7.1994(30) 188cm 85Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM51
RM53
RB49
RWB50
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16