FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Ki

7.5.1996(28) 179cm 79Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM53
RM57
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
49
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
35
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16