FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이승모

30.3.1998(26) 185cm 70Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM52
RM48
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14