FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이은성

4.12.1995(28) 175cm 66Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM33
RM48
RB37
RWB39
CB30
SW29
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
39
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
57
Đánh đầu
29
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16