FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Seong Jae

12.9.1995(29) 180cm 72Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM50
RM59
RB47
RWB50
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11