FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Seung Gyu

26.9.1996(28) 171cm 63Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM50
RM58
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
58
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11