FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

문정인

16.3.1998(26) 193cm 80Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM21
RM21
RB18
RWB18
CB21
SW22
GK55
Sức mạnh
57
Thể lực
19
Tăng tốc
23
Tốc độ
28
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
9
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
57