FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이지훈

24.3.1994(30) 176cm 69Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM49
RM44
RB52
RWB51
CB52
SW53
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
24
Chuyền dài
35
Lực sút
26
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10