FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이준혁

9.11.1994(30) 177cm 67Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
24
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12