FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이은범

30.1.1996(28) 170cm 64Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM37
RM54
RB39
RWB42
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12