FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이건철

3.1.1996(28) 186cm 78Kg
ST47
RW41
CF43
RF43
CAM41
CM39
CDM37
RM40
RB38
RWB38
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
33
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
49
Chuyền dài
27
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
42
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12