FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyeon Ug

22.6.1995(29) 160cm 61Kg
ST49
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM46
RM56
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
33
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
28
Sút xa
53
Vô-lê
29
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
37
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12