FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Jae

15.11.1996(28) 190cm 78Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM48
CM53
CDM63
RM47
RB61
RWB58
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
33
Giữ bóng
49
Kèm người
74
Tranh bóng
67
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
73
Sút xa
36
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
30
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14