FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sotiris Pispas

8.1.1998(26) 177cm 71Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM33
RM50
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
58
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12