FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Cardoza

19.12.1984(39) 188cm 88Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM54
RM48
RB57
RWB56
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
60
Rê bóng
42
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
35
Chuyền dài
44
Lực sút
22
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16