FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Berat Şahiner

12.11.1997(27) 175cm 70Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM46
RM44
RB51
RWB50
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
65
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
31
Chuyền dài
33
Lực sút
28
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12