FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teit Jacobsen

16.3.1998(26) 185cm 80Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM43
RM46
RB44
RWB45
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
43
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14