FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferid Ali

7.4.1992(32) 183cm 70Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM51
RM55
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15