FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chidi Omeje

5.5.1990(34) 184cm 78Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM47
CM41
CDM33
RM47
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15