FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleg Kudryk

17.10.1996(28) 185cm 69Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK54
Sức mạnh
48
Thể lực
18
Tăng tốc
27
Tốc độ
17
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
46
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
58