FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Villar

15.2.1995(29) 192cm 79Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB19
CB20
SW20
GK54
Sức mạnh
39
Thể lực
22
Tăng tốc
21
Tốc độ
19
Nhảy
54
Khéo léo
28
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
55