FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Barnett

23.9.1999(25) 180cm 70Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM44
RM50
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13