FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Myung Sung Joon

18.3.1998(26) 177cm 68Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM49
CM49
CDM51
RM51
RB53
RWB53
CB50
SW49
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
37
Đánh đầu
40
Sút xa
35
Vô-lê
24
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11