FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박명수

11.1.1998(26) 173cm 67Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM52
RM54
RB56
RWB56
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11