FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yanis Merdji

29.10.1993(30) 174cm 72Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM38
RM56
RB37
RWB40
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
53
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13