FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nasser Al Awidan

21.4.1996(28) 175cm 68Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM45
CM38
CDM30
RM46
RB34
RWB35
CB29
SW29
GK14
Sức mạnh
42
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11