FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Haren

13.10.1997(27) 180cm 72Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM42
CDM36
RM48
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
37
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
49
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16