FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Qvist

22.4.1993(31) 203cm 80Kg
ST44
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM51
RM46
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
37
Khéo léo
36
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
17
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16